rectitude
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɛk.tə.ˌtuːd/
Hoa Kỳ | [ˈrɛk.tə.ˌtuːd] |
Danh từ
sửarectitude /ˈrɛk.tə.ˌtuːd/
Tham khảo
sửa- "rectitude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɛk.ti.tyd/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rectitude /ʁɛk.ti.tyd/ |
rectitude /ʁɛk.ti.tyd/ |
rectitude gc /ʁɛk.ti.tyd/
- Sự đúng đắn.
- La rectitude d’un raisonnement — lập luận đúng đắn.
- (Văn học) Sự thẳng, sự ngay ngắn.
- La rectitude des sillons — đường cày thẳng.
Tham khảo
sửa- "rectitude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)