rechausser
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁə.ʃɔ.se/
Ngoại động từ sửa
rechausser ngoại động từ /ʁə.ʃɔ.se/
- Đi giày lại cho.
- Rechausser un enfant — đi giày lại cho một em bé
- Đóng lại móng (ngựa).
- (Nông nghiệp) Vun gốc (cây).
- (Kiến trúc) Xây lại chân; gia cố chân (tường).
- Thay săm lốp mới (xe).
Tham khảo sửa
- "rechausser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)