receiver
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈsi.vɜː/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈsi.vɜː] |
Danh từ
sửareceiver /rɪ.ˈsi.vɜː/
- Người nhận, người lĩnh.
- (Pháp lý) Người quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hoặc của một công ty bị vỡ nợ, được một toà án chỉ định).
- Người chứa chấp đồ trộm cắp.
- (Kỹ thuật) , (hoá học) bình chứa, thùng chứa, bể chứa.
- (Rađiô) Máy thu.
- Ống nghe (máy điện thoại).
- to lift the receiver — nhấc ống nghe lên
Tham khảo
sửa- "receiver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)