Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁǝ.bɛl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực rebelle
/ʁǝ.bɛl/
rebelles
/ʁǝ.bɛl/
Giống cái rebelle
/ʁǝ.bɛl/
rebelles
/ʁǝ.bɛl/

rebelle /ʁǝ.bɛl/

  1. Phản nghịch.
    Armée rebelle — quân đội phản nghịch
  2. Chống lại, không chịu, không chịu theo, bất trị; không tiếp thu.
    Rebelle à la discipline — không chịu theo kỷ luật
    Fils rebelle — đứa con bất trị
    Mèches de cheveux rebelles — món tóc không theo nếp
    Organisme rebelle à certains remèdes — cơ thể không chịu một số thuốc
    Maladie rebelle — bệnh không chịu thuốc
    Esprit rebelle aux mathématiques — đầu óc không tiếp thu được toán học

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít rebelle
/ʁǝ.bɛl/
rebelles
/ʁǝ.bɛl/
Số nhiều rebelle
/ʁǝ.bɛl/
rebelles
/ʁǝ.bɛl/

rebelle /ʁǝ.bɛl/

  1. Kẻ phản nghịch.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa