Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɑː.səl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

docile /ˈdɑː.səl/

  1. Dễ bảo, dễ sai khiến, ngoan ngoãn.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực docile
/dɔ.sil/
dociles
/dɔ.sil/
Giống cái docile
/dɔ.sil/
dociles
/dɔ.sil/

docile /dɔ.sil/

  1. Dễ bảo, dễ khiến, ngoan ngoãn.
    Ecolier docile — người học sinh dễ bảo
    Cheval docile — ngựa dễ khiến

Tham khảo

sửa