docile
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɑː.səl/
Hoa Kỳ | [ˈdɑː.səl] |
Tính từ
sửadocile /ˈdɑː.səl/
Tham khảo
sửa- "docile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɔ.sil/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | docile /dɔ.sil/ |
dociles /dɔ.sil/ |
Giống cái | docile /dɔ.sil/ |
dociles /dɔ.sil/ |
docile /dɔ.sil/
- Dễ bảo, dễ khiến, ngoan ngoãn.
- Ecolier docile — người học sinh dễ bảo
- Cheval docile — ngựa dễ khiến
Tham khảo
sửa- "docile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)