ravin
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈræ.vən/
Danh từ
sửaravin /ˈræ.vən/
- (Thơ ca) Sự cướp bóc, sự cướp mồi, sự ăn ngấu nghiến, mồi.
- beast of ravin — thú săn mồi
- Của ăn cướp.
Tham khảo
sửa- "ravin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.vɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ravin /ʁa.vɛ̃/ |
ravins /ʁa.vɛ̃/ |
ravin gđ /ʁa.vɛ̃/
Tham khảo
sửa- "ravin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)