rater
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈreɪ.tɜː/
Danh từ
sửarater /ˈreɪ.tɜː/
Danh từ
sửarater (chỉ dùng trong từ ghép) /ˈreɪ.tɜː/
- Hạng người.
- to be only a second rater — chỉ là một hạng người tầm thường
- Loại thuyền buồm đua (có một trọng tải nhất định).
- a five rater — một thuyền buồm đua loại 5 tấn
Tham khảo
sửa- "rater", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.te/
Nội động từ
sửarater nội động từ /ʁa.te/
Ngoại động từ
sửarater ngoại động từ /ʁa.te/
- Bắn hụt, bắn trật.
- Rater un lièvre — bắn hụt con thỏ
- (Thân mật) Trật, hỏng, nhỡ; làm hỏng.
- Rater un train — nhỡ một chuyến xe lửa
- Rater une occasion — nhỡ một dịp
- Rater une affaire — hỏng một việc
- Rater un examen — thi hỏng
- Rater un travail — làm hỏng một công việc
- Rater sa vie — hỏng cả cuộc đời
- il n'en rate pas une — (thân mật) nó cứ làm bậy hoài
- je ne le raterai pas — (thân mật) tôi không tha nó đâu
- rater quelqu'un — không gặp được ai
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "rater", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)