Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈreɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

rater /ˈreɪ.tɜː/

  1. Người chửi rủa, người xỉ vả, người mắng nhiếc.

Danh từ

sửa

rater (chỉ dùng trong từ ghép) /ˈreɪ.tɜː/

  1. Hạng người.
    to be only a second rater — chỉ là một hạng người tầm thường
  2. Loại thuyền buồm đua (có một trọng tải nhất định).
    a five rater — một thuyền buồm đua loại 5 tấn

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Nội động từ

sửa

rater nội động từ /ʁa.te/

  1. Tịt (súng).
    Fusil qui rate — súng tịt
  2. (Thân mật) Thất bại, hỏng.
    L’affaire a raté — việc đã hỏng

Ngoại động từ

sửa

rater ngoại động từ /ʁa.te/

  1. Bắn hụt, bắn trật.
    Rater un lièvre — bắn hụt con thỏ
  2. (Thân mật) Trật, hỏng, nhỡ; làm hỏng.
    Rater un train — nhỡ một chuyến xe lửa
    Rater une occasion — nhỡ một dịp
    Rater une affaire — hỏng một việc
    Rater un examen — thi hỏng
    Rater un travail — làm hỏng một công việc
    Rater sa vie — hỏng cả cuộc đời
    il n'en rate pas une — (thân mật) nó cứ làm bậy hoài
    je ne le raterai pas — (thân mật) tôi không tha nó đâu
    rater quelqu'un — không gặp được ai

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa