Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

rammer

  1. Cái đầm nện (đất... ).
  2. Búa đóng cọc.
  3. Que nhồi thuốc (súng hoả mai).
  4. Cái thông nòng (súng).

Tham khảo

sửa