Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rafter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈræf.tɜː/
Danh từ
sửa
rafter
/ˈræf.tɜː/
(
Như
)
Raftsman
.
(
Kiến trúc
)
Rui
(ở mái nhà).
from cellar to
rafter
— khắp nhà; từ nền đến nóc
Ngoại động từ
sửa
rafter
ngoại động từ
/ˈræf.tɜː/
Lắp
rui
(vào mái nhà).
Cày
cách
luống
(một miếng đất).
Danh từ
sửa
rafter
/ˈræf.tɜː/
Người
lái
bè
;
người
lái
mảng
.
Người
đóng
bè
;
người
đóng
mảng
.
Tham khảo
sửa
"
rafter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)