Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈræfts.mən/

Danh từ

sửa

raftsman ((cũng) rafter) /ˈræfts.mən/

  1. Người lái ; người lái mảng.
  2. Người đóng ; người đóng mảng.

Tham khảo

sửa