Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈreɪ.di.əl.li/

Phó từ

sửa

radially (so sánh hơn more radially, so sánh nhất most radially) /ˈreɪ.di.əl.li/

  1. (Vật lý; toán học) (thuộc) Tia, như tia, như bán kính.
  2. Xuyên tâm, toả tròn.
  3. (Lốp xe) Có bố toả tròn (bố đặt xuyên tâm với tâm bánh xe).
  4. (Giải phẫu) (thuộc) Xương quay.

Tham khảo

sửa