racily
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈreɪ.si.li/
Phó từ sửa
racily /ˈreɪ.si.li/
- Đặc biệt, đắc sắc (có hương vị mạnh, riêng biệt).
- Sinh động, sâu sắc, hấp dẫn (lời nói, bài viết ).
- <thgt> sỗ sàng, không đứng đắn.
- Hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình (người).
- (Thuộc) Giống tốt (thú).
Tham khảo sửa
- "racily", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)