Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rĩn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ziʔin
˧˥
ʐin
˧˩˨
ɹɨn
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹḭn
˩˧
ɹin
˧˩
ɹḭn
˨˨
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
rịn
Danh từ
sửa
rĩn
Thứ
bọ
nhỏ
hơn
muỗi
, có
cánh
, thường ở
chỗ
có
rơm rạ
và hay
đốt
người
.
Tham khảo
sửa
"
rĩn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)