Tiếng Na UySửa đổi

Tính từSửa đổi

Các dạng Biến tố
Giống gđc rød
gt rødt
Số nhiều røde
Cấp so sánh
cao

rød

  1. Đỏ, có màu đỏ.
    Blod er rødt. røde roser
    å få rød lapp — Bị phạt vi cảnh.
    en rød træ
    Đề mục, vấn đề. Sự liên tục, mạch lạc, thứ tự.
    røde rappet — Liền, lập tức, chớp nhoáng.
    å bli rød — Đỏ mặt, mắc cỡ, thẹn.
    ikke en rød øre — Không có một xu teng.
    å se rødt — Giận tím mặt.
  2. Thuộc cộng sản, thiên tả.
    Han var rød.

Từ dẫn xuấtSửa đổi

Tham khảoSửa đổi