rôle
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửarôle
Tham khảo
sửa- "rôle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɔl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rôle /ʁɔl/ |
rôles /ʁɔl/ |
rôle gđ /ʁɔl/
- (Luật học, pháp lý) Số các vụ kiện (theo thứ tự phải xử).
- Sổ, danh sách.
- Rôle d’impôt — sổ thuế
- Rôle d’équipage — danh sách đoàn thủy thủ
- (Sân khấu) Vai.
- Savoir son rôle — thuộc lời vai mình đóng
- Vai trò.
- Avoir un rôle important dans une affaire — có vai trò quan trọng trong một việc
- Rôle du cœur dans la circulation du sang — vai trò của tim trong sự tuần hoàn máu
- à tour de rôle — lần lượt
- créer un rôle — diễn xuất đầu tiên một vai
Tham khảo
sửa- "rôle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)