répandu
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.pɑ̃.dy/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | répandu /ʁe.pɑ̃.dy/ |
répandus /ʁe.pɑ̃.dy/ |
Giống cái | répandue /ʁe.pɑ̃.dy/ |
répandues /ʁe.pɑ̃.dy/ |
répandu /ʁe.pɑ̃.dy/
- Đổ ra, tràn ra.
- Vin répandu sur la table — rượu đổ ra bàn
- Rải, vãi.
- Papiers répandus sur le sol — giấy vãi ra đất
- Truyền đi, tung ra.
- Un bruit habilement répandu — một tin khéo tung ra
- Phổ biến.
- L’opinion la plus répandue — ý kiến phổ biến nhất
- (Văn học) Giao thiệp rộng rãi với đời.
Tham khảo
sửa- "répandu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)