réceptacle
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.sɛp.takl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
réceptacle /ʁe.sɛp.takl/ |
réceptacles /ʁe.sɛp.takl/ |
réceptacle gđ /ʁe.sɛp.takl/
- Chỗ dồn lại, chỗ tập hợp.
- Lac qui est le réceptacle de plusieur fleuves — cái hồ tập hợp nước của nhiều con sông dồn lại
- Bể chứa nước, bồn chứa nước.
- (Thực vật học) Đế hoa.
Tham khảo
sửa- "réceptacle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)