Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rébus
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁe.bys/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
rébus
/ʁe.bys/
rébus
/ʁe.bys/
rébus
gđ
/ʁe.bys/
Câu
đố
chữ
;
câu
đố (bằng)
hình
vẽ
chữ viết
khó
đọc
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Lời
tối nghĩa
;
lời
mập mờ
.
Tham khảo
sửa
"
rébus
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)