rébellion
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁe.be.ljɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
rébellion /ʁe.be.ljɔ̃/ |
rébellions /ʁe.be.ljɔ̃/ |
rébellion gc /ʁe.be.ljɔ̃/
- Cuộc phản nghịch; cuộc nổi dậy; quân phản nghịch.
- Négocier avec la rébellion — thương lượng với quân phản nghịch
- Sự chống đối, sự chống lại.
- Esprit de rébellion — óc chống đối
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "rébellion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)