Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɔ.si.li.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
docilité
/dɔ.si.li.te/
docilité
/dɔ.si.li.te/

docilité gc /dɔ.si.li.te/

  1. Tính ngoan ngoãn, tính dễ bảo, tính dễ khiến.

Tham khảo

sửa