réaliste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.a.list/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | réaliste /ʁe.a.list/ |
réalistes /ʁe.a.list/ |
Giống cái | réaliste /ʁe.a.list/ |
réalistes /ʁe.a.list/ |
réaliste /ʁe.a.list/
- (Nghệ thuật) Hiện thực (chủ nghĩa).
- (Có óc) Thực tế.
- Attitude réaliste — thái độ thực tế
- (Triết học) Duy thực (chủ nghĩa).
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | réaliste /ʁe.a.list/ |
réalistes /ʁe.a.list/ |
Số nhiều | réaliste /ʁe.a.list/ |
réalistes /ʁe.a.list/ |
réaliste /ʁe.a.list/
- (Nghệ thuật) Nhà văn hiện thực; nhà nghệ thuật hiện thực.
- Người (có óc) thực tế.
- (Triết học) Người theo thuyết duy thực.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "réaliste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)