rêveur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɛ.vœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rêveur /ʁɛ.vœʁ/ |
rêveurs /ʁɛ.vœʁ/ |
Giống cái | rêveuse /ʁɛ.vøz/ |
rêveuses /ʁɛ.vøz/ |
rêveur /ʁɛ.vœʁ/
- Mơ mộng.
- Caractère rêveur — tính mơ mộng
- des yeux rêveurs — cặp mắt mơ mộng
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rêveur /ʁɛ.vœʁ/ |
rêveurs /ʁɛ.vœʁ/ |
rêveur gđ /ʁɛ.vœʁ/
Tham khảo
sửa- "rêveur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)