idéaliste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.de.a.list/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | idéaliste /i.de.a.list/ |
idéalistes /i.de.a.list/ |
Giống cái | idéaliste /i.de.a.list/ |
idéalistes /i.de.a.list/ |
idéaliste /i.de.a.list/
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | idéaliste /i.de.a.list/ |
idéalistes /i.de.a.list/ |
Số nhiều | idéaliste /i.de.a.list/ |
idéalistes /i.de.a.list/ |
idéaliste /i.de.a.list/
Tham khảo
sửa- "idéaliste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)