Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /y.tɔ.pik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực utopique
/y.tɔ.pik/
utopiques
/y.tɔ.pik/
Giống cái utopique
/y.tɔ.pik/
utopiques
/y.tɔ.pik/

utopique /y.tɔ.pik/

  1. Không tưởng.
    Socialisme utopique — chủ nghĩa xã hội không tưởng

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít utopique
/y.tɔ.pik/
utopiques
/y.tɔ.pik/
Số nhiều utopique
/y.tɔ.pik/
utopiques
/y.tɔ.pik/

utopique /y.tɔ.pik/

  1. Kẻ không tưởng.

Tham khảo

sửa