utopique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /y.tɔ.pik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | utopique /y.tɔ.pik/ |
utopiques /y.tɔ.pik/ |
Giống cái | utopique /y.tɔ.pik/ |
utopiques /y.tɔ.pik/ |
utopique /y.tɔ.pik/
- Không tưởng.
- Socialisme utopique — chủ nghĩa xã hội không tưởng
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | utopique /y.tɔ.pik/ |
utopiques /y.tɔ.pik/ |
Số nhiều | utopique /y.tɔ.pik/ |
utopiques /y.tɔ.pik/ |
utopique /y.tɔ.pik/
Tham khảo
sửa- "utopique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)