râle
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửarâle
- (Từ lóng) Sự nhộn nhịp; sự hối hả chạy ngược chạy xuôi.
- Sự vui nhộn, sự chè chén linh đinh.
- to go on the razzle-dazzle — chè chén linh đinh
- Vòng đua ngựa g.
Tham khảo
sửa- "râle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁal/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
râle /ʁal/ |
râles /ʁal/ |
râle gđ /ʁal/
- (Động vật học) Gà nước.
- Râle des genêts — gà nước ruộng
- Râle d’eau — gà nước mỏ dài
- (Y học) Tiếng ran.
- Râle humide — ran ướt
- Râle crépitant — ran nổ
Tham khảo
sửa- "râle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)