quinte
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɛ̃t/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
quinte /kɛ̃t/ |
quintes /kɛ̃t/ |
quinte gc /kɛ̃t/
- (Âm nhạc) Âm năm, quảng năm.
- (Bàn cờ) Suốt năm con.
- (Thể thao) Thế thủ thứ năm.
- Tính đồng bóng.
- Cơn cáu gắt.
- Cơn ho.
Tham khảo
sửa- "quinte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)