Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quinte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɛ̃t/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
quinte
/kɛ̃t/
quintes
/kɛ̃t/
quinte
gc
/kɛ̃t/
(
Âm nhạc
)
Âm
năm
,
quảng
năm
.
(
Bàn cờ
)
Suốt
năm
con
.
(
Thể thao
)
Thế thủ
thứ năm
.
Tính
đồng
bóng
.
Cơn
cáu gắt
.
Cơn
ho
.
Tham khảo
sửa
"
quinte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)