Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaj˧˧ taj˧˧kwaj˧˥ taj˧˥waj˧˧ taj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaj˧˥ taj˧˥kwaj˧˥˧ taj˧˥˧

Động từ sửa

quay tay

  1. Xoay bánh lái tàu hoặc băng phim thủ công.
  2. (lóng) Hành vi thủ dâmnam giới và nữ giới

Dịch sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)