quarteron
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kaʁ.tə.ʁɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
quarteron /kaʁ.tə.ʁɔ̃/ |
quarterons /kaʁ.tə.ʁɔ̃/ |
quarteron gđ /kaʁ.tə.ʁɔ̃/
- Hai mươi lăm (một phần tư của trăm).
- Quarteron de fruits — hai mươi lăm quả
- (Nghĩa bóng) Số nhỏ, nhúm.
- Un quarteron d’auditeurs — một nhúm thính giả
- Người lai một phần tư (máu da đen).
Tham khảo
sửa- "quarteron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)