Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɨəj˧˧ lam˧˧mɨəj˧˥ lam˧˥mɨəj˧˧ lam˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɨəj˧˥ lam˧˥mɨəj˧˥˧ lam˧˥˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

mươi lăm

  1. Khoảng mươi mười lăm.
    Mới mươi lăm tuổi.

Dịch sửa

Tham khảo sửa