quadrille
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kwɑː.ˈdrɪɫ/
Danh từ
sửaquadrille /kwɑː.ˈdrɪɫ/
Tham khảo
sửa- "quadrille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kad.ʁij/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
quadrille /kad.ʁij/ |
quadrilles /kad.ʁij/ |
quadrille gđ /kad.ʁij/
Tham khảo
sửa- "quadrille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)