quête
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɛt/
Canada (Thành phố Québec) (Thông tục) [kaɪ̯t]
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
quête /kɛt/ |
quêtes /kɛt/ |
quête gc /kɛt/
- Sự quyên tiền, tiền quyên.
- (Săn bắn) Sự dò tìm, sự dò hút (con thịt).
- (Hàng hải) Độ chúc lái, góc sống đuôi.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự tìm, sự kiếm.
- en quête — đi tìm, đi kếm
- Se mettre en quête de quelqu'un — đi tìm ai
Tham khảo
sửa- "quête", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)