Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpʊd.ɪŋ/

Danh từ

sửa

pudding /ˈpʊd.ɪŋ/

  1. Bánh pu-đinh.
  2. Dồi lợn.
  3. (Từ lóng) Bả chó.
  4. (Hàng hải) , (như) puddening.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pudding
/pu.diŋ/
puddings
/pu.diŋ/

pudding /pu.diŋ/

  1. Bánh pu-đinh.

Tham khảo

sửa