pudding
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpʊd.ɪŋ/
Danh từ
sửapudding /ˈpʊd.ɪŋ/
Thành ngữ
sửa- more praise than pudding: Có tiếng mà không có miếng.
- the proof of the pudding is in the eating: Xem Proof
Tham khảo
sửa- "pudding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pu.diŋ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pudding /pu.diŋ/ |
puddings /pu.diŋ/ |
pudding gđ /pu.diŋ/
Tham khảo
sửa- "pudding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)