prurience
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈprʊr.i.ənts/
Danh từ
sửaprurience /ˈprʊr.i.ənts/
- Tính thích dâm dục, sự thèm khát nhục dục.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự ham muốn thái quá, sự tò mò thái quá; sự ham muốn không lành mạnh, sự tò mò không lành mạnh.
Tham khảo
sửa- "prurience", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)