Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prɑː.ˈstreɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

prostration (đếm đượckhông đếm được, số nhiều prostrations)

  1. Sự nằm úp sấp, sự nằm sóng soài.
  2. Sự phủ phục.
  3. Sự mệt lử, sự kiệt sức; tình trạng mệt lử, tình trạng kiệt sức.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔs.tʁa.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
prostration
/pʁɔs.tʁa.sjɔ̃/
prostrations
/pʁɔs.tʁa.sjɔ̃/

prostration gc /pʁɔs.tʁa.sjɔ̃/

  1. (Y học) Trạng thái lả.
  2. (Tôn giáo) Sự sụp lạy.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa