Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sụp lạy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sṵʔp
˨˩
la̰ʔj
˨˩
ʂṵp
˨˨
la̰j
˨˨
ʂup
˨˩˨
laj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂup
˨˨
laj
˨˨
ʂṵp
˨˨
la̰j
˨˨
Định nghĩa
sửa
sụp lạy
Cúi
xuống
lạy
một cách
khúm núm
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sụp lạy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)