proposer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /prə.ˈpoʊ.zɜː/
Danh từ
sửaproposer /prə.ˈpoʊ.zɜː/
Tham khảo
sửa- "proposer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.pɔ.ze/
Ngoại động từ
sửaproposer ngoại động từ /pʁɔ.pɔ.ze/
- Đề nghị, đề xuất, đề ra.
- Proposer un avis — đề xuất một ý kiến
- Giới thiệu, đề cử.
- Proposer un candidat — giới thiệu một người ra ứng cử
- Trả giá.
- Proposer cent francs — trả giá một trăm frăng
Nội động từ
sửaproposer nội động từ /pʁɔ.pɔ.ze/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Dự định, trù định.
- L’homme propose, Dieu dispose — con người trù định, nhưng Thượng đế quyết định; mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên
Tham khảo
sửa- "proposer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)