Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prə.ˈpoʊ.zɜː/

Danh từ

sửa

proposer /prə.ˈpoʊ.zɜː/

  1. Người đề xuất một bản kiến nghị, người tiến cử ai vào một chức vụ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔ.pɔ.ze/

Ngoại động từ

sửa

proposer ngoại động từ /pʁɔ.pɔ.ze/

  1. Đề nghị, đề xuất, đề ra.
    Proposer un avis — đề xuất một ý kiến
  2. Giới thiệu, đề cử.
    Proposer un candidat — giới thiệu một người ra ứng cử
  3. Trả giá.
    Proposer cent francs — trả giá một trăm frăng

Nội động từ

sửa

proposer nội động từ /pʁɔ.pɔ.ze/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Dự định, trù định.
    L’homme propose, Dieu dispose — con người trù định, nhưng Thượng đế quyết định; mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên

Tham khảo

sửa