progenitor
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /proʊ.ˈdʒɛ.nə.tɜː/
Danh từ sửa
progenitor /proʊ.ˈdʒɛ.nə.tɜː/
- Tổ tiên (người, thú vật, cây... ), ông cha, ông tổ; ông bà ông vải.
- (Nghĩa bóng) Bậc tiền bối.
- Nguyên bản, bản chính.
Tham khảo sửa
- "progenitor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)