Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Phiên âm từ chữ Hán 前輩. Trong đó: (“tiền”: trước); (“bối”: thế hệ, lớp người).

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiə̤n˨˩ ɓoj˧˥tiəŋ˧˧ ɓo̰j˩˧tiəŋ˨˩ ɓoj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiən˧˧ ɓoj˩˩tiən˧˧ ɓo̰j˩˧

Danh từ

sửa

tiền bối

  1. Người thuộc lớp trước mình.
    Các bậc tiền bối trong phong trào cách mạng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa