tiền bối
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaPhiên âm từ chữ Hán 前輩. Trong đó: 前 (“tiền”: trước); 輩 (“bối”: thế hệ, lớp người).
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiə̤n˨˩ ɓoj˧˥ | tiəŋ˧˧ ɓo̰j˩˧ | tiəŋ˨˩ ɓoj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiən˧˧ ɓoj˩˩ | tiən˧˧ ɓo̰j˩˧ |
Danh từ
sửatiền bối
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tiền bối", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)