profondeur
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
profondeur /pʁɔ.fɔ̃.dœʁ/ |
profondeurs /pʁɔ.fɔ̃.dœʁ/ |
profondeur gc
- Chiều sâu, bề sâu; độ sâu.
- Sự sâu sắc.
- La profondeur d’une pensée — sự sâu sắc của một tư tưởng
- Sự sâu kín.
- La profondeur d’un mystère — sự sâu kín của một điều huyền bí
- Nơi sâu thẳm.
- Les profondeurs d’une caverne — nơi sâu thẳm trong một hang
- psychologie des profondeurs — (từ cũ, nghĩa cũ) như psychanalyse
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "profondeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)