presentation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửapresentation (số nhiều presentations) /ˌpri.ˌzɛn.ˈteɪ.ʃən/
- Sự bày ra, sự phô ra; sự trình ra.
- Tường trình.
- Sự trình diễn.
- the presentation of a new play — sự trình diễn một vở kịch mới
- Sự giới thiệu; sự đưa vào yết kiến, sự đưa vào bệ kiến.
- Sự biếu, sự tặng; quà biếu, đồ tặng.
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "presentation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)