Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
presentably
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Phó từ
sửa
presentably
Chỉnh tề
,
bảnh bao
;
trưng bày
được,
phô
ra
được,
coi
được.
Giới thiệu
được,
trình bày
được,
ra mắt
được.
Làm quà biếu được, làm đồ
tặng
được.
Tham khảo
sửa
"
presentably
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)