Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
precipitancy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.tənt.si/
Danh từ
sửa
precipitancy
/.tənt.si/
Sự
vội vàng
,
sự
quá
vội
,
sự
đâm
sấp
giập
ngửa
.
Sự
hấp tấp
,
sự
khinh suất
,
sự
thiếu
suy nghĩ
.
Tham khảo
sửa
"
precipitancy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)