Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pragmatism
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpræɡ.mə.ˌtɪ.zəm/
Danh từ
sửa
pragmatism
/ˈpræɡ.mə.ˌtɪ.zəm/
(
Triết học
)
Chủ nghĩa
thực dụng
.
Tính
hay
dính
vào
chuyện
người
,
tính
hay
chõ
mõm
.
Tính
giáo điều
,
tính
võ
đoán
.
Tham khảo
sửa
"
pragmatism
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)