précipiter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.si.pi.te/
Ngoại động từ
sửaprécipiter ngoại động từ /pʁe.si.pi.te/
- Quẳng xuống, đẩy xuống.
- Précipiter un ami dans le ruisseau — đẩy bạn xuống suối
- (Nghĩa bóng) Đẩy vào.
- Précipiter quelqu'un dans le malheur — đẩy ai vào cảnh bất hạnh
- Lật đổ.
- Précipiter une monarchie — lật đổ một nền quân chủ
- Thúc gấp, đẩy nhanh, làm cho hối hả.
- Précipiter son départ — hối hả ra đi
- Précipiter ses pas — rảo bước
- (Hóa học) Làm kết tủa.
Nội động từ
sửaprécipiter nội động từ /pʁe.si.pi.te/
Tham khảo
sửa- "précipiter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)