potty
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɑː.ti/
Tính từ
sửapotty /ˈpɑː.ti/
- (Từ lóng) Tầm thường, nhỏ mọn, không nghĩa lý gì.
- potty little states — những nước nhỏ bé
- potty detáil — những chi tiết nhỏ mọn vụn vặt
- (Ngôn ngữ nhà trường) Ngon ơ, ngon xớt.
- potty questions — những câu hỏi ngon ơ
- (+ about) Thích mê đi, mê tít, "say" (ai, cái gì).
Tham khảo
sửa- "potty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)