potently
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpoʊ.tᵊnt.li/
Phó từ
sửapotently /ˈpoʊ.tᵊnt.li/
- Có hiệu lực, có hiệu nghiệm (thuốc... ); có uy lực lớn; có sức thuyết phục mạnh mẽ (lý lẽ).
- Có khả năng giao cấu, không liệt dương (về giống đực).
Tham khảo
sửa- "potently", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)