Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpoʊ.tᵊnt.li/

Phó từ

sửa

potently /ˈpoʊ.tᵊnt.li/

  1. hiệu lực, có hiệu nghiệm (thuốc... ); có uy lực lớn; có sức thuyết phục mạnh mẽ (lý lẽ).
  2. khả năng giao cấu, không liệt dương (về giống đực).

Tham khảo

sửa