Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
potent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpoʊ.tᵊnt/
Tính từ
sửa
potent
/ˈpoʊ.tᵊnt/
Có
lực lượng
,
có
quyền thế
,
hùng
mạnh
.
Có
hiệu lực
;
hiệu nghiệm
(thuốc... ).
Có
sức
thuyết phục
mạnh mẽ
(lý lẽ).
Tham khảo
sửa
"
potent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)