potée
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
potée /pɔ.te/ |
potées /pɔ.te/ |
potée gc /pɔ.te/
- Món thịt luộc kèm rau.
- Bột.
- Potée d’étain — bột thiếc (để đánh đồ kim loại, thủy tinh...)
- Bột nhào làm khuôn đúc.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Bình, lọ chậu (lượng chứa).
- Une potée de lait — một bình sữa
Tham khảo
sửa- "potée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)