postiche
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔs.tiʃ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | postiche /pɔs.tiʃ/ |
postiches /pɔs.tiʃ/ |
Giống cái | postiche /pɔs.tiʃ/ |
postiches /pɔs.tiʃ/ |
postiche /pɔs.tiʃ/
- Thêm sau, phụ vào.
- Ornement postiche — trang sức phụ vào
- Giả.
- Cheveux postiches — tóc giả
- Vờ.
- Douleur postiche — đau vờ
- Giả tạo.
- Talent postiche — tài năng giả tạo
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
postiche /pɔs.tiʃ/ |
postiches /pɔs.tiʃ/ |
postiche gđ /pɔs.tiʃ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
postiche /pɔs.tiʃ/ |
postiches /pɔs.tiʃ/ |
postiche gc /pɔs.tiʃ/
Tham khảo
sửa- "postiche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)