Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔʁ.tœʁ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít porteuse
/pɔʁ.tøz/
porteuses
/pɔʁ.tøz/
Số nhiều porteuse
/pɔʁ.tøz/
porteuses
/pɔʁ.tøz/

porteur /pɔʁ.tœʁ/

  1. Người khiêng, người vác.
  2. Người đưa.
    Porteur de télégrammes — người đưa điện báo
    Porteur de journaux — người đưa báo
    Un porteur d’heureuses nouvelles — người đưa tin vui
  3. Người mang.
    Porteur de faux papiers — người mang giấy tờ giả
    Porteur de germe — người (vật) mang mầm bệnh
  4. Người giữ phiếu, người xuất trình phiếu.
    Payable au porteur — trả cho người xuất trình phiếu
  5. (Hàng hải) Tàu hốt bùn (chở bùn nạo vét đi đổ ra ngoài khơi).

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực porteur
/pɔʁ.tœʁ/
porteurs
/pɔʁ.tœʁ/
Giống cái porteuse
/pɔʁ.tøz/
porteuses
/pɔʁ.tøz/

porteur /pɔʁ.tœʁ/

  1. Mang.
    Fusée porteuse — tên lửa mang (một máy móc)
    Onde porteuse — sóng mang
  2. Chịu tải.
    Roues porteuses — bánh chịu tải

Tham khảo

sửa