porteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔʁ.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | porteuse /pɔʁ.tøz/ |
porteuses /pɔʁ.tøz/ |
Số nhiều | porteuse /pɔʁ.tøz/ |
porteuses /pɔʁ.tøz/ |
porteur /pɔʁ.tœʁ/
- Người khiêng, người vác.
- Người đưa.
- Porteur de télégrammes — người đưa điện báo
- Porteur de journaux — người đưa báo
- Un porteur d’heureuses nouvelles — người đưa tin vui
- Người mang.
- Porteur de faux papiers — người mang giấy tờ giả
- Porteur de germe — người (vật) mang mầm bệnh
- Người giữ phiếu, người xuất trình phiếu.
- Payable au porteur — trả cho người xuất trình phiếu
- (Hàng hải) Tàu hốt bùn (chở bùn nạo vét đi đổ ra ngoài khơi).
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | porteur /pɔʁ.tœʁ/ |
porteurs /pɔʁ.tœʁ/ |
Giống cái | porteuse /pɔʁ.tøz/ |
porteuses /pɔʁ.tøz/ |
porteur /pɔʁ.tœʁ/
- Mang.
- Fusée porteuse — tên lửa mang (một máy móc)
- Onde porteuse — sóng mang
- Chịu tải.
- Roues porteuses — bánh chịu tải
Tham khảo
sửa- "porteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)